Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930B
Độ cứng đá | f=6-20 | Trọng lượng | 5000kg |
Đường kính lỗ khoan | φ80-125mm | Kích thước | 5400x2200x2050mm |
Độ sâu lỗ khoan | 25m | Góc lên xuống giá trượt | lên 135° xuống 50°Tổng145° |
Vận tốc quay | 107r/min | Góc độ giá trượt | Trái 100° Phải 45°Tổng145° |
Momen quay | 2000N.m | Góc nghiêng tay khoan | lên 50° xuống 25°Tổng75° |
Lực nâng | 17000N | Góc độ tay khoan | Trái 45° Phải 90°Tổng135° |
Phương thức đẩy | Xilanh- xích | giá trượt bổ sung | 900mm |
hành trình đẩy | 3000mm | Động cơ | YC4D8(58kW 2400r/min) |
Vận tốc di chuyển | 0-2.0km/h | Cần khoan | φ76×3000 |
Khả năng leo dốc | 30° | Áp suất | 1.0-2.4MPa |
khoảng sáng gầm xe | 320mm | Lượng khí tiêu hao | 12-24m³/min |
Góc điều khung máy | ±10° |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.