Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH5
Độ cứng đá | f=6~20 | Vận tốc di chuyển (Km/h) | 0–2.0 |
Đường kính lỗ khoan (mm) | 105~140 | Góc nâng tay khoan | -25°~+45° |
Độ sâu lỗ khoan(m) | 25 | Góc để tay khoan | ±45° |
Áp suất(MPa) | 1.0~2.4 | Góc để giá trượt | ±50° |
Lưu lượng khí(m³/min) | ≥15 | Góc lên xuống giá trượt | 180° |
Vận tốc quay(rpm) | 0~70 | Góc điều chỉnh băng tải | ±10° |
Lực nâng(KN) | 20 | Bổ sung giá trượt(mm) | 1200 |
Quy cách cần khoan(mm) | 76×3000/89×3000 | Kích thước(mm) | 5400×2330×2020(k kèm máy gom bụi) |
Khả năng leo dốc | 30° | Trọng lượng(Kg) | 6800 |
Ánh sáng gầm xe(mm) | 320 | Ký hiệu động cơ | YC4D80 |
Chú thích | hệ thống thủy lực liên động + máy gom bụi | Công suất (kW) |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.