Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT7 |
|||
Độ cứng đá | f=6-20 | Momen quay (N*m) | 1900 |
Đường kính lỗ khoan (mm) | 90-105 | Lực đẩy khoan tối đa (N) | 25000 |
Độ sâu lỗ khoan | 30 | Góc nâng giá trượt | trên 28° dưới 42° |
Vận tốc di chuyển (Km/h) | 0-2.5 | Góc lên xuống giá trượt | 129° |
Khả năng leo dốc | 30° | Góc để giá trượt | phải 38° trái 35° |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 380 | Góc để nghiêng giá trượt | phải 4° ~89° |
Công suất (kW) | 180 | Góc để tay khoan | phải 39° trái 60° |
Động cơ diesel | Yuchai YC6A | Góc điều chỉnh khung xe | trên 10° dưới 9° |
Lưu lượng khí bộ trục vít (m³/min) | 13 | Chiều dài một lần đẩy khoan (mm) | 3000 |
Áp suất khí bộ trục vít (Mpa) | 1.7 | Chiều dài bổ sung (mm) | 900 |
Kích thước (dài×rộng×cao) (mm) | 8000×2300×2800 | Máy đập | HD35A (có thể chọn lắp đặt HD45S) |
Trọng lượng (Kg) | 9500 | Cần khoan | Φ64×3000mm |
Vận tốc quay (r/min) | 0-120 | Phương thức gom bụi | bụi khô, gom bụi kiểu gió xoáy thuỷ lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.