Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ313
Vận tốc di chuyển(Km/h) | 0-10 | ||
Khả năng leo dốc | 14 | ||
Cabin an toàn | Chống đá rơi | ||
Động cơ DIESEL | BF4L2011, 53kw, 2800rpm | ||
Xử lý khí thải | Bộ xử lý khí thải | ||
Hệ thống di chuyển | Hai cầu chủ động | ||
Góc độ quay ( °) | ±10 | ||
Kết cấu chuyển hướng( °) | Khấp nối ±40 | ||
Phanh chính | Phanh dầu | ||
Phanh tay | Kiểu đĩa kiểu ướt | ||
Máy nén khí trục vít | 0.5m3/min, 8 bar | ||
Lưu lượng bơm nước | 3m3/h | ||
Mo tỏr điện | 45kw ba pha/380v | ||
Hình thức khởi động | Sao –ba góc | ||
Đĩa cuốn dây cáp | 1xk440 | ||
Máy đột | 1x HC50/R38 | 1x F550 | |
Công suất đột | 13kw | 17kw | |
Lưu lượng đột | 105L/min | 120L/min | |
Lưu lượng quay | 30L/min | 51L/min | |
Tần số | 62HZ | 70HZ | |
Lực momen(N.M) | 325 | 796 | |
Đường kính lỗ (mm) | 38-76 | ||
Áp suất thổi lỗ( bar) | 10-八月 | 7-五月 | |
Hinh thức tay khoan | Điểm ghi góc độ thẳng tự động | ||
Góc độ quay giá đẩy tiến( °) | 360 | ||
Hành trình tay khoan(mm) | 1200 | ||
Hành trình bổ sung giá đẩy tiến(mm) | 1600 | ||
Hệ thống điều khiển | có điều chỉnh công suất, công suất khoan lỗ, vận tốc | ||
Chưc năng tự động | Lực đẩy tiến điều khiển công suất đột | ||
Chống kẹt tự động | |||
Nót trước ngừng tựu động | |||
Điều khiển thổi lỗ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.