Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH8
ích thước(mm) | 7250×2300×2800(k kèm máy gom bụi) | |
7250×2750×2800(kèm máy gom bụi) | ||
Trọng lượng(Kg) | 7000(k kèm máy gom bụi) | |
7500(kèm máy gom bụi) | ||
Độ cứng đá | f=6-20 | |
Khả năng leo dốc | 25 º | |
Tham số động cơ(kangmingsi) | 4BTA3.9-C125-Ⅱ(93KW/2200rpm) | |
Độ dài xilanh bổ sung(mm) | 1200 | |
Độ dài một lần đẩy khoan(mm) | 3000 | |
Ánh sáng gầm xe(mm) | 370 | |
Đường kính lỗ khoan(mm) | φ105-φ202 | |
Áp suất (Mpa) | 1.4-2.4 | |
Độ sâu lỗ khoan(m) | 40 m | |
Vận tốc di chuyển(Km/h) | chậm 0-2.5;nhanh 0-4 | |
Góc điều chỉnh giá đỡ tối đa | trên 8º;dưới 8º | |
Góc để tay khoan tối đa | trái 45º;phải 45º | |
Góc để giá trượt tối đa | (đòn bẩy 1) trái 40º;phải 40º | |
(đòn bẩy 2)trái 91º;phải 3º | ||
Vận tốc quay(rpm) | quay chậm | 0-45(36) |
quay nhanh | 0-90(71) | |
Momen quay(N.m) | 3500(4500) | |
Lực nâng(N) | 25000 | |
Vận tốc nâng(m/min) | chậm 0-6.7;nhanh 0-33.7 | |
Quy cách cần khoan (mm) | φ76/φ89/φ102 | |
Độ dài cần khoan (mm) | 3000 | |
Ký hiệu máy gom bụi | LT-30B-0 |
评价
目前还没有评价